Số kí hiệu | Số: 030/QĐ-HĐTS |
Ngày ban hành | 17/01/2023 |
Thể loại | Nhân sự các Ban, Viện Trung ương |
Lĩnh vực |
QUYẾT ĐỊNH CHUẨN Y NHÂN SỰ BAN VĂN HÓA TRUNG ƯƠNG |
Cơ quan ban hành | HỘI ĐỒNG TRỊ SỰ |
Người ký | HT THÍCH THIỆN NHƠN |
GIÁO HỘI PHẬT GIÁO VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TRỊ SỰ Số : 030 /QĐ-HĐTS | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Hà Nội, ngày 03 tháng 01 năm 2023 |
Nơi nhận : - Như Điều 3 “để thực hiện” - Ban Thường trực HĐTS GHPGVN; - Ban Tôn giáo chính phủ, Vụ Phật giáo; - Sở Nội vụ - Ban Tôn giáo tỉnh, thành; - Ban Trị sự GHPGVN các tỉnh, thành. - Lưu VP1 - VP2. | TM. BAN THƯỜNG TRỰC CHỦ TỊCH Hòa thượng Thích Thiện Nhơn |
GIÁO HỘI PHẬT GIÁO VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TRỊ SỰ Số : 030 /QĐ-HĐTS | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Hà Nội, ngày 03 tháng 01 năm 2023 |
STT | PHÁP DANH | CHỨC DANH | NĂM SINH | CHUYÊN TRÁCH | ĐƠN VỊ |
1 | HT. Thích Thọ Lạc (Trần Văn Duẩn) | Trưởng ban | 1963 | - Trưởng Phân ban Kiến trúc, kiến thiết và mỹ thuật Phật giáo; - Cố vấn Phân ban Hợp tác và phát triển VHPGVN | Nghệ An |
2 | HT. Thích Hải Ấn (Nguyễn Cầm) | Phó Trưởng ban Thường trực | 1946 | Cố vấn Phân ban Di sản văn hoá Phật giáo | TT. Huế |
3 | HT. Thích Bửu Chánh (Lê Hà) | Phó Trưởng ban Thường trực | 1964 | Trưởng Phân ban Bảo trợ phát triển văn hoá Phật giáo | Đồng Nai |
4 | TT. Thích Minh Hiền (Nguyễn Ngọc Sơn) | Phó Trưởng ban Thường trực | 1960 | Trưởng Phân ban Sáng tác văn học nghệ thuật và ngôn ngữ Phật giáo | Hà Nội |
5 | HT. Danh Đổng (Danh Đổng) | Phó Trưởng ban | 1951 | Trưởng Phân ban Di sản văn hoá Phật giáo | Kiên Giang |
6 | TT. Thích Minh Quang (Nguyễn Minh Chiên) | Phó Trưởng ban | 1971 | Trưởng Phân ban Sự kiện văn hóa Phật giáo | Ninh Bình |
7 | TT. Thích Minh Tiến (Phan Hữu Liêm) | Phó Trưởng ban | 1967 | Trưởng Phân ban Nghệ thuật Phật giáo | Kiên Giang |
8 | TT. Thích Giác Hoàng (Nguyễn Văn Phụng) | Phó Trưởng ban | 1972 | Phó trưởng Phân ban Sáng tác văn học nghệ thuật và ngôn ngữ Phật giáo | Tp. HCM |
9 | TT. Thích Trí Chơn (Trần Quang Luận) | Phó Trưởng ban | 1963 | Trưởng Phân ban Công nghệ và Thông tin văn hóa Phật giáo | Tp. HCM |
10 | TT. Thích Giác Nghi (Phan Tín Huy) | Phó Trưởng ban | 1970 | Phó Trưởng Phân ban Nghệ thuật Phật giáo | Bạc Liêu |
11 | TT. Thích Kiên Tuệ (Nguyễn Sự) | Phó Trưởng ban | 1956 | Phó Trưởng Phân ban Di sản Văn hóa Phật giáo | TT. Huế |
12 | HT. Thích Huệ Vinh (Thái Văn Tịnh) | Phó Trưởng ban | 1960 | Phó Trưởng Phân ban Di sản Văn hóa Phật giáo | Tp. Đà Nẵng |
13 | TT. Thích Lệ Trí (Du Đức Dũng) | Phó Trưởng ban | 1974 | Phó Trưởng Phân ban Sự kiện Văn hóa Phật giáo | Long An |
14 | CS. Nhã An ( Đỗ Vũ Phương Anh) | Phó Trưởng ban | 1980 | Trưởng Phân ban Hợp tác và Phát triển VHPGVN | Hà Nội |
15 | CS. Lưu Trọng Ninh | Phó Trưởng ban | 1956 | - Phó trưởng Phân ban Nghệ thuật Phật giáo; - Phụ trách Sân khấu điện ảnh, âm nhạc, nghệ thuật biểu diễn | Hà Nội |
16 | CS. Trần Đăng Tường | Phó Trưởng ban | 1957 | - Phó trưởng Phân ban Kiến trúc, kiến thiết và mỹ thuật Phật giáo; - Phụ trách Pháp phục Phật giáo | Tp. HCM |
17 | CS. Nguyễn Minh Quang | Phó Trưởng ban | 1980 | - Phó Trưởng Phân ban Kiến trúc, kiến thiết và mỹ thuật Phật giáo; - Phụ trách Kiến trúc, kiến thiết mỹ thuật Phật giáo | Hà Nội |
18 | ĐĐ. Thích Minh Thuần (Vũ Ngọc Tú) | Chánh Thư ký | 1981 | Khối Thư ký, Văn phòng hành chính | Hà Nội |
19 | TT. Thích Quảng Minh (Trần Đức Thành) | Phó Thư ký kiêm Chánh VP2 | 1974 | Phụ trách Thường trực Văn phòng 2 | Tp. HCM |
20 | ĐĐ. Thích Tuệ Minh (Nguyễn Khắc Toàn) | Phó Thư ký kiêm Chánh VP1 | 1984 | Phụ trách Thường trực Văn phòng 1 | Hà Nội |
21 | ĐĐ. Thích Đồng Thắng (Ngô Anh Sơn) | Ủy viên Thư ký, Phó TT VP2 | 1986 | Phụ tá Thường trực Văn phòng 2 | Lâm Đồng |
22 | SC. Thích Giác Ân (Hoàng Thị Lan Anh) | Ủy viên Thư ký, Phó TT VP1 | 1981 | Phụ tá Thường trực Văn phòng 1 | Hà Nội |
23 | ĐĐ. Thích Phước Huệ (Nguyễn Hữu Bình) | Ủy viên Thư ký, Phó Văn phòng | 1980 | Tham mưu VHPG khu vực Miền Nam | Đồng Tháp |
24 | ĐĐ. Thích Minh Hải (Nguyễn Văn Quang) | Ủy viên Thư ký, Phó Văn phòng | 1983 | Tham mưu VHPG khu vực Miền Bắc | Nghệ An |
25 | ĐĐ. Thích Pháp Quang (Nguyễn Văn Hóa) | UV. Thường trực, Phó Văn phòng | 1976 | Tham mưu VHPG khu vực Miền Trung | TT. Huế |
26 | ĐĐ. Thích Tịnh Hạnh (Nguyễn Trung Âu) | UV. Thường trực, Phó Văn phòng | 1986 | Tham mưu VHPG Hệ phái Nam Tông | Đồng Nai |
27 | TT. Thích Minh Liên ( Nguyễn Bình) | UV. Thường trực | 1972 | Tham mưu VHPG Hệ phái Khất sĩ | Tp. HCM |
28 | CS. Thiên Đức (Chu Thị Thành) | UV. Thường trực | 1960 | Phó Thường trực Trưởng Phân ban Bảo trợ phát triển Văn hoá Phật giáo | Nghệ An |
29 | CS. Thiên Phúc (Trần Thị Anh Đào) | UV. Thường trực | 1960 | Thủ Quỹ | Nghệ An |
30 | Dương Quang Anh | UV. Thường trực | !965 | Phó Trưởng Phân ban Di sản và Bảo trợ | Tp. Hải Phòng |
31 | TT. Thích Quảng Tiếp (Tăng Xuân Dẫn) | UV. Thường trực | 1974 | Phụ trách VHPG khu vực Tây Bắc bộ đối ngoại | Hòa Bình |
32 | TT. Thích Vạn Trí (Phan Vũ Nhẫn) | UV. Thường trực | 1968 | Phó trưởng Phân ban Sáng tác Văn học nghệ thuật và ngôn ngữ Phật giáo | Lâm Đồng |
33 | CS. Đỗ Minh Đức | UV. Thường trực | 1983 | Cố vấn Phân ban Hợp tác và Phát triển VHPGVN | Hà Nội |
34 | TT. Thích Minh Chính (Nguyễn Đính Tứ) | UV. Thường trực | 1976 | Phụ tá Văn phòng Thường trực (Chùa Yên Phú) | Hà Nội |
35 | ĐĐ. Thích Trung Định (Đỗ Đình Tuấn) | UV. Thường trực | 1972 | Cán bộ Văn phòng | TT. Huế |
36 | CS. Nguyễn Đình Huy | UV. Thường trực, Phó Văn phòng | 1988 | Kế toán | Hà Nội |
37 | TT. Thích Quảng Minh (Phạm Văn Mai) | UV. Thường trực | 1971 | Phụ trách VHPG khu vực Đông Bắc bộ | Tp. Hải Phòng |
38 | TT. Thích Tâm Trụ (Hà Thôi) | UV. Thường trực | 1973 | Phụ trách VHPG khu vực Đông Nam bộ | BR - VT |
39 | ĐĐ. Thích Minh Phúc (Trần Văn Luyện) | UV. Thường trực | 1980 | Phụ trách VHPG khu vực Đồng bằng Bắc bộ | Ninh Bình |
40 | TT. Thích Thanh Tri (Ngô Đăng Tiến) | UV. Thường trực | 1976 | Thư ký VHPG khu vực Trung bộ | Khánh Hòa |
41 | TT. Thích Giác Hiền (Lữ Bình) | UV. Thường trực | 1951 | Phó phụ trách VHPG khu vực Tây nguyên | Gia Lai |
42 | ĐĐ. Thích Hạnh Bích (Ngô Văn Tùng) | UV. Thường trực | 1981 | Phó Phân ban Công nghệ, Thông tin VHPG | Nam Định |
43 | ĐĐ. Thích Minh Thuận (Trần Thái Hòa) | UV. Thường trực | 1976 | Phó Phân ban Công nghệ, Thông tin VHPG | Tp. HCM |
44 | TT. Thích Chánh Thành (Đậu Văn Lương) | UV. Thường trực | 1959 | Phó phụ trách VHPG khu vực Bắc Trung bộ | Hà Tĩnh |
45 | ĐĐ. Thích Quảng Hoàng (Nguyễn Quang Huy) | UV. Thưởng trực | 1979 | Cán bộ Văn phòng | Lai Châu |
46 | TT. Thích Minh Tường (Đỗ Văn Sắc) | UV. Thường trực | 1976 | Cán bộ Văn phòng | Hà Nội |
47 | NS. Thích nữ Diệu Giác (Lương Thị Xuân Hương) | UV. Thường trực | 1970 | Phó Phân ban Bảo trợ | Cà Mau |
48 | SC. Thích nữ Liên Thảo (Nguyễn Thị Hậu) | UV. Thường trực | 1980 | Cán bộ Văn phòng | Long An |
49 | SC. Thích nữ Minh Từ (Phan Thị Thoa) | UV. Thường trực | 1973 | Phụ tá Văn phòng Thường trực (Chùa Pháp Hoa) | Tp. HCM |
50 | TT. Thích Nhuận Thông (Nguyễn Thanh Hiếu) | Uỷ viên | 1981 | Bình Thuận | |
51 | TT. Thích Viên Chơn (Lê Hữu Thành) | Ủy viên | 1976 | Bình Định | |
52 | TT. Thích Thanh Hùng (Trần Văn Hùng) | Ủy viên | 1973 | Nam Định | |
53 | TT. Thích Minh Hạnh (Đỗ Trọng Bảo) | Ủy viên | 1981 | Hà Nam | |
54 | TT. Thích Hạnh Nhân (Trương Công Tâm) | Ủy viên | 1977 | Quảng Ngãi | |
55 | TT. Thích Minh Nhơn (Võ Đình Dũng) | Ủy viên | 1969 | Quảng Trị | |
56 | TT. Thích Đạt Ma Đức Long (Võ Văn Ngọc Luận) | Ủy viên | 1973 | Đồng Nai | |
57 | TT. Thích Thiện Nguyện (Đào Quang Toại) | Ủy viên | 1975 | Tiền Giang | |
58 | TT. Thích Thanh Tuấn (Phan Công Tuấn) | Ủy viên | 1972 | Hải Dương | |
59 | TT. Thích Tánh Thuần (Nguyễn Văn Vân) | Ủy viên | 1964 | Vĩnh Phúc | |
60 | TT. Thích Thanh Sơn (Mai Quế Lộ) | Ủy viên | 1970 | Hưng Yên | |
61 | TT. Thích Thanh Bảo (Nguyễn Ngọc Anh Tuấn) | Ủy viên | 1972 | Tp. Đà Nẵng | |
62 | TT. Thích Hạnh Tú (Châu Ngọc Thạnh) | Ủy viên | 1967 | Ninh Thuận | |
63 | TT. Thích Trí Sử (Đào Văn Sử) | Ủy viên | 1972 | Thái Bình | |
64 | ĐĐ. Thích Minh Giáo (Hoàng Văn Thi) | Ủy viên | 1980 |
File đính kèm
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây
|