Số kí hiệu | Số: 575 /QĐ-HĐTS |
Ngày ban hành | 08/01/2023 |
Thể loại | Ban Trị sự các tỉnh thành khu vực phía Nam |
Lĩnh vực |
QUYẾT ĐỊNH CHUẨN Y NHÂN SỰ BTS PHÍA NAM VÀ BẮC |
Cơ quan ban hành | HỘI ĐỒNG TRỊ SỰ |
Người ký | HT THÍCH THIỆN NHƠN |
GIÁO HỘI PHẬT GIÁO VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TRỊ SỰ ![]() | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ![]() |
STT | PHÁP DANH/THẾ DANH | NĂM SINH | CHỨC VỤ |
| HT. Thích Huệ Trí (Đào tá) | 1953 | Trưởng ban Trị sự, Trưởng ban Tăng sự |
| TT. Thích Nhuận Nghĩa (Trần Ngọc Hơn) | 1975 | Phó Trưởng ban Thường trực |
| TT. Thích Thiện Thuận (Võ Liêu) | 1970 | Phó Trưởng ban, Chánh Thư ký BTS, Trưởng ban Hoằng pháp |
| TT. Giác Trí (Phan Vĩnh Phong) | 1965 | Phó Trưởng ban Trị sự, Trưởng ban Kiểm soát (đặc trách Hệ phái Nam tông Kinh) |
| TT. Minh Hạnh (Nguyễn Thanh Tâm) | 1964 | Phó Trưởng ban Trị sự, Trưởng ban Phật giáo Quốc tế |
| HT. Thích Giác Thông (Đào Ngọc Loan) | 1957 | Phó Trưởng ban Trị sự (đặc trách Hệ phái Khất sĩ) |
| TT. Quách Thành Sattha (Quách Thành Sattha) | 1970 | Phó Trưởng ban Trị sự (đặc trách Hệ phái Nam tông Khmer) |
| TT. Thích Nhuận Trí (Nguyễn Quang Tâm) | 1970 | Phó Trưởng ban Trị sự |
| TT. Thích Minh Thường (Nguyễn Đức Cang) | 1963 | Phó Trưởng ban Trị sự |
| TT. Thích Nguyên Thái (Nguyễn Thanh Phong) | 1975 | Phó Trưởng ban Trị sự |
| NS. Thích nữ Hạnh Bình (Trần Mỹ Lệ) | 1957 | Phó Trưởng ban Trị sự, Trưởng Phân ban Ni giới |
| TT. Thích Thiện Thông (Trần Cả) | 1977 | Phó Thư ký, Chánh Văn phòng Ban Trị sự |
| TT. Thích Trí Định (Trương Minh Ký) | 1965 | Phó Thư ký Ban Trị sự, Trưởng ban Thông tin Truyền thông |
| ĐĐ. Thích Nhuận Chính (Mai Quảng Triều) | 1983 | Trưởng ban Giáo dục Phật giáo |
| TT. Thích Chiếu Hiền (Nguyễn Quang Hậu) | 1972 | Trưởng ban Hướng dẫn Phật tử |
| TT. Thích Nhuận Phước (Tô Văn Ân) | 1968 | Trưởng ban Nghi lễ |
| TT. Thích Tâm Trụ (Hà Thôi) | 1973 | Trưởng ban Văn hóa |
| TT. Thích Vĩnh Tế (Phan Xuân Thịnh) | 1976 | Trưởng ban Pháp chế |
| NS. Thích nữ Phấn Liên (Nguyễn Hà Xuân Duyên) | 1962 | Trưởng ban Kinh tế Tài chánh |
| NS. Thích nữ Nguyên Xuân (Trương Thị Ngọc Mai) | 1974 | Trưởng ban Từ thiện Xã hội |
| NS. Thích nữ Tiến Liên (Trương Thị Cam) | 1969 | Thủ quỹ Ban Trị sự |
| HT. Thích Phước Huệ (Trương Thái Sơn) | 1956 | Ủy viên Thường trực |
| HT. Thích Minh Thành (Đặng Phước Long) | 1960 | Ủy viên Thường trực |
| TT. Thích Nguyên Bình (Huỳnh Công Bình) | 1969 | Ủy viên Thường trực |
| TT. Thích Tâm Pháp (Lê Thành Tri) | 1968 | Ủy viên Thường trực |
| TT. Thích Thánh Biện (Phạm Hùng) | 1970 | Ủy viên Thường trực |
| TT. Thích Pháp Luân (Nguyễn Tuấn Vân) | 1971 | Ủy viên Thường trực |
| TT. Thích Nguyên Thọ (Dương Văn Tuệ) | 1964 | Ủy viên Thường trực |
| TT. Thích Giác Phương (Lê Bình) | 1975 | Ủy viên Thường trực |
| TT. Thích Minh Đạo (Võ Tiến Dũng) | 1976 | Ủy viên Thường trực |
| ĐĐ. Thích Nguyên Trụ (Trần Văn Vũ) | 1978 | Ủy viên Thường trực |
| ĐĐ. Thích Nhuận Bảo (Nguyễn Được) | 1982 | Ủy viên Thường trực |
| HT. Thích Thông Không (Trần Văn Lộc) | 1961 | Ủy viên |
| TT. Thích Thiện Chí (Trần Văn Chí) | 1967 | Ủy viên |
| TT. Thích Quảng Phổ (Võ Kim Sang) | 1969 | Ủy viên |
| TT. Thích Bửu Minh (Nguyễn Thanh Hiền) | 1972 | Ủy viên |
| TT. Thích Trung Sơn (Lê Cao Quý) | 1970 | Ủy viên |
| TT. Thích Vạn Thông (Đặng Văn Lộc) | 1961 | Ủy viên |
| TT. Thích Tịnh Huệ (Nguyễn Phước Minh) | 1975 | Ủy viên |
| TT. Thích Khai Tâm (Lâm Ngọc Lợi) | 1977 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Minh Thuận (Nguyễn Văn Thịnh) | 1972 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Nguyên Kính (Nguyễn Văn Mến) | 1980 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Minh Huân (Trần Ngọc Tuấn) | 1973 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Bảo Nghiêm (Ngô Quang Dũng) | 1969 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Hạnh Danh (Nguyễn Đình Tri Phương) | 1980 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Huệ Hiếu (Đỗ Nguyễn Hiếu Lâm) | 1982 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Nhuận Hiếu (Võ Đình Hiếu) | 1976 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Nhựt Trường (Võ Văn Thọ) | 1980 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Nguyên Tuấn (Ngô Ngọc Anh) | 1980 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Thị Minh (Mai Thái Kim Long) | 1983 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Nhuận Ý (Mai Đức Trọng) | 1990 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Thiện Thông (Hồ Văn Tuấn) | 1986 | Ủy viên |
| ĐĐ. Minh Tấn (Nguyễn Văn Tấn) | 1980 | Ủy viên |
| ĐĐ. Minh Đạt (Dương Lê Quốc Long) | 1974 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Huệ Thắng (Võ Thanh Năm) | 1978 | Ủy viên |
| NT. Thích nữ Hạnh Nhân (Phạm Thị Lệ Liễu) | 1958 | Ủy viên |
| NT. Thích nữ Hạnh Nghiêm (Phan Thị Chỉnh) | 1959 | Ủy viên |
| NT. Thích nữ Tâm Nguyệt (Nguyễn Thị Huế) | 1958 | Ủy viên |
| NT. Thích nữ Quảng Đàm (Huỳnh Thị Hoa) | 1962 | Ủy viên |
| NS. Thích nữ Như Minh (Huỳnh Thị Anh) | 1966 | Ủy viên |
| NS. Thích nữ Chúc Phương (Phan Thị Dung) | 1968 | Ủy viên |
| NS. Thích nữ Điều Liên (Nguyễn Thị Tự) | 1969 | Ủy viên |
| NS. Thích nữ Thánh Nghiêm (Võ Thị Thùy Trang) | 1972 | Ủy viên |
| NS. Thích nữ Quảng Châu (Nguyễn Thị Diễm My) | 1972 | Ủy viên |
| NS. Thích nữ Diệu Hoàng (Nguyễn Thị Kim Phượng) | 1963 | Ủy viên |
| NS. Thích nữ Thuần Liên (Trần Thị Tuyết Nhung) | 1971 | Ủy viên |
| SC. Thích nữ Tâm Thịnh (Trịnh Ngọc Giàu) | 1982 | Ủy viên |
| SC. Thích nữ Hạnh Thiện (Hồ Thị Thúy Hải) | 1988 | Ủy viên |
| SC. Thích nữ Quảng Trinh (Trần Thị Mỹ Lành) | 1975 | Ủy viên |
| SC. Thích nữ Thanh Thảo (Ngô Thị Diễm) | 1976 | Ủy viên |
| SC. Thích nữ Dung Liên (Hồ Thị Ngọc Hạnh) | 1981 | Ủy viên |
| Tu nữ Liễu Pháp (Dương Thanh Hương) | 1967 | Ủy viên dự khuyết |
| SC. Thích nữ Minh Hoa (Đoàn Vũ Thị Hường) | 1980 | Ủy viên dự khuyết |
| SC. Thích nữ Như Thành (Ngô Thị Mỹ Lương) | 1978 | Ủy viên dự khuyết |
| SC. Thích nữ Liên Nhàn (Võ Thị Thúy An) | 1979 | Ủy viên dự khuyết |
| Cư sĩ Nguyên Phục (Nguyễn Văn Khôi) | 1952 | Ủy viên dự khuyết |
TM. BAN THƯỜNGTRỰC CHỦ TỊCH Hòa thượng Thích Thiện Nhơn |
GIÁO HỘI PHẬT GIÁO VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TRỊ SỰ
Số : 575 /QĐ-HĐTS | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
Nơi nhận : - Như điều 2 “để thực hiện” - Ban TGCP, Vụ PG “để b/c” - UBND, BDV, UBMTTQVN, BTG/SNV Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu“để biết” - Lưu VP1 - VP2 | TM. BAN THƯỜNG TRỰC CHỦ TỊCH Hòa thượng Thích Thiện Nhơn |