Số kí hiệu | Số: 331 /QĐ-HĐTS |
Ngày ban hành | 08/01/2023 |
Thể loại | Ban Trị sự các tỉnh thành khu vực phía Nam |
Lĩnh vực |
QUYẾT ĐỊNH CHUẨN Y NHÂN SỰ BTS PHÍA NAM VÀ BẮC |
Cơ quan ban hành | HỘI ĐỒNG TRỊ SỰ |
Người ký | HT THÍCH THIỆN NHƠN |
GIÁO HỘI PHẬT GIÁO VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TRỊ SỰ ![]() | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ![]() |
STT | PHÁP DANH/THẾ DANH | NĂM SINH | CHỨC VỤ |
| HT. Thích Thiện Toàn (Nguyễn Đức Huy) | 1954 | Trưởng ban Trị sự |
| HT. Thích Từ Nghiêm (Huỳnh Văn Hạnh) | 1958 | Phó Trưởng ban Thường trực |
| HT. Thích Huệ Thông (Trần Thông) | 1954 | Phó Trưởng ban Trị sự |
| HT. Thích Đức Trí (Nguyễn Tấn Tài) | 1953 | Phó Trưởng ban Trị sự |
| HT. Thích Huệ Vinh (Thái Văn Tịnh) | 1960 | Phó Trưởng ban Trị sự, Trưởng ban Tăng sự |
| TT. Thích Hạnh Tấn (Nguyễn Đình Nu) | 1964 | Phó Trưởng ban Trị sự |
| TT. Thích Chúc Tín (Lê Chánh) | 1972 | Phó Trưởng ban Trị sự, Trưởng ban Giáo dục Phật giáo |
| TT. Thích Pháp Châu (Trần Hạ Nam) | 1971 | Phó Trưởng ban Trị sự, Trưởng ban Hướng dẫn Phật tử |
| TT. Thích Thông Đạo (Võ Văn Quý) | 1973 | Phó Trưởng ban, Chánh Thư ký Ban Trị sự |
| TT. Thích Huệ Chấn (Nguyễn Lý Cường) | 1974 | Phó Thư ký Ban Trị sự |
| ĐĐ. Thích Pháp Ý (Nguyễn Minh Phước) | 1980 | Phó Thư ký Ban Trị sự |
| NS. Thích nữ Thanh Phương (Nguyễn Thị Nhung) | 1973 | Thủ quỹ Ban Trị sự |
| TT. Thích Thông Đạt (Nguyễn Hồng) | 1972 | Trưởng ban Hoằng pháp |
| TT. Thích Nghiêm Thiện (Trầm Viên Mãn) | 1974 | Trưởng ban Nghi lễ |
| TT. Thích Thanh Bảo (Nguyễn Ngọc Anh Tuấn) | 1972 | Trưởng ban Văn hóa |
| SC. Thích nữ Minh Hiền (Phan Thị Bích Thuận) | 1969 | Trưởng ban Kinh tế Tài chánh |
| SC. Thích nữ Thanh Quế (Trần Thị Thanh Vân) | 1981 | Trưởng ban Từ thiện Xã hội |
| TT. Thích Pháp Ấn (Lê Văn Sơn) | 1974 | Trưởng ban Phật giáo Quốc tế |
| TT. Thích Đạo Lực (Mai Ngọc Xuân Hùng) | 1969 | Trưởng ban Thông tin Truyền thông |
| TT. Thích Thông Huệ (Võ Minh Phát) | 1974 | Trưởng ban Pháp chế |
| TT. Thích Huệ Phong (Võ Yên Việt) | 1974 | Trưởng ban Kiểm soát |
| HT. Thích Quảng Tâm (Nguyễn Bơ) | 1964 | Ủy viên Thường trực |
| TT. Thích Nhuận Hòa (Nguyễn Quốc Việt) | 1963 | Ủy viên Thường trực |
| TT. Thích Thông Thể (Khắc Đình Minh Tâm) | 1970 | Ủy viên Thường trực |
| ĐĐ. Thích Minh Liêm (Lê Trúc Vân) | 1977 | Ủy viên Thường trực |
| ĐĐ. Thích Thanh Nguyên (Nguyễn Quang Thắng) | 1978 | Ủy viên Thường trực |
| ĐĐ. Thích Pháp Hiếu (Lương Phước Toàn) | 1983 | Ủy viên Thường trực |
| TT. Thích Pháp Đạo (Phạm Phú Tư) | 1964 | Ủy viên |
| TT. Thích Huệ Thức (Nguyễn Văn Tấn) | 1974 | Ủy viên |
| TT. Thích Đồng Nghĩa (Lê Phước Hậu) | 1975 | Ủy viên |
| TT. Thích Pháp Bửu (Phan Đình Vũ) | 1977 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Huệ Đăng (Nguyễn Văn Nông) | 1973 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Tịnh Bảo (Lại Duy Tân) | 1975 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Quảng Minh (Lê Xuân Ánh) | 1976 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Thanh Hòa (Trần Ngọc Hân) | 1976 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Hạnh Minh (Lê Duy Trí) | 1977 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Đạo Hạnh (Lê Văn Thăng) | 1977 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Chúc Hiếu (Nguyễn Văn Trọng) | 1978 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Huệ Tánh (Phan Sĩ Tâm) | 1978 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Huệ Trí (Trần Anh Thuận) | 1978 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Thông Diệu (Huỳnh Minh Hải) | 1978 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Đồng Dũng (Trần Hùng) | 1979 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Pháp Bảo (Đinh Văn Hùng) | 1981 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Chúc Bình (Nguyễn Hữu Bằng) | 1983 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Hải Trí (Phạm Văn Hùng) | 1987 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Tịnh Vương (Vũ Đức Hùng) | 1988 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Pháp Hiển (Đoàn Nguyễn Văn Tuấn) | 1992 | Ủy viên |
| NS. Thích nữ Diệu Tín (Phan Thị Ngọc Bích) | 1959 | Ủy viên |
| NS. Thích nữ Nhật Minh (Nguyễn Thị Hương) | 1974 | Ủy viên |
| NS. Thích nữ Liên Nguyên (Nguyễn Thị Kim Nga) | 1963 | Ủy viên |
| NS. Thích nữ Giới Hảo (Lê Thị Diễm Phi) | 1965 | Ủy viên |
| NS. Thích nữ Thanh Kiệm (Ngô Thị Phương Oanh) | 1965 | Ủy viên |
| NS. Thích nữ Minh Phương (Nguyễn Thị Kim Anh) | 1972 | Ủy viên |
| SC. Thích nữ Tuệ Nhã (Huỳnh Thị Thuận) | 1964 | Ủy viên |
| SC. Thích nữ Thanh Mai (Đinh Thị An) | 1973 | Ủy viên |
| SC. Thích nữ Huệ Tịnh (Lê Thị Thu) | 1980 | Ủy viên |
| Cư sĩ Đồng Từ (Trần Xuân Lào) | 1954 | Ủy viên |
| Cư sĩ Đồng Phú (Phạm Hường) | 1955 | Ủy viên |
| Cư sĩ Tâm Đạo (Trần Văn Hồng) | 1958 | Ủy viên |
| Cư sĩ Tâm Lượng (Nguyễn Đăng Hùng) | 1960 | Ủy viên |
| Cư sĩ Nguyên Diệu (Phan Thị Mỹ Tuyết) | 1971 | Ủy viên |
| Cư sĩ Như Quảng (Phan Minh Hải) | 1977 | Ủy viên |
| ĐĐ. Thích Pháp Hạnh (Thái Văn Tư) | 1976 | Ủy viên dự khuyết |
| ĐĐ. Thích Đức Hiệp (Trương Trung Hòa) | 1984 | Ủy viên dự khuyết |
| ĐĐ. Thích Phương Đạt (Nguyễn Quang Mỹ) | 1990 | Ủy viên dự khuyết |
| ĐĐ. Thích Viên Trí (Trương Anh Tú) | 1994 | Ủy viên dự khuyết |
| SC. Thích nữ Mai Liên (Nguyễn Thị Cúc) | 1975 | Ủy viên dự khuyết |
TM. BAN THƯỜNGTRỰC CHỦ TỊCH Hòa thượng Thích Thiện Nhơn |
GIÁO HỘI PHẬT GIÁO VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TRỊ SỰ
Số : 331 /QĐ-HĐTS | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
Nơi nhận : - Như điều 2 “để thực hiện” - Ban TGCP, Vụ PG “để b/c” - UBND, BDV, UBMTTQVN, BTG/SNV Tp. Đà Nẵng“để biết” - Lưu VP1 - VP2 | TM. BAN THƯỜNG TRỰC CHỦ TỊCH Hòa thượng Thích Thiện Nhơn |
GIÁO HỘI PHẬT GIÁO VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TRỊ SỰ
Số : /QĐ-HĐTS | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
Nơi nhận : - Như điều 2 “để thực hiện” - Ban TGCP, Vụ PG “để b/c” - UBND, BDV, UBMTTQVN, BTG/SNV Tp. Đà Nẵng“để biết” - Lưu VP1 - VP2 | TM. BAN THƯỜNG TRỰC CHỦ TỊCH Hòa thượng Thích Thiện Nhơn |